FAQs About the word take the mickey out of

chế giễu

to make fun of someone

truyện cười,Trẻ em,trêu chọc,trêu chọc,cuộc biểu tình,xương sườn,cưỡi,nướng,trêu chọc,Trấu

No antonyms found.

take ship => take ship, take one's time => Dành thời gian của bạn, take off (on) => cất cánh (tại), take off (from) => cất cánh (từ), take hold (of) => nắm,