Vietnamese Meaning of josh
Josh
Other Vietnamese words related to Josh
- truyện cười
- nói đùa
- cười
- Sally
- Bò Tây Tạng
- tuyệt
- Sự khôi hài
- buồn cười
- miếng bịt miệng
- khúc khích
- trò đùa
- chuyện cười
- khéo léo
- câu chuyện cười một dòng
- sự lịch sự
- Trò đùa
- câu nói dí dỏm
- xương sườn
- tiếng hét
- trò đùa
- lời châm biếm
- sự hóm hỉnh
- ê
- Boffola
- ách
- ối
- đồ cổ
- trêu chọc
- trò hề
- trò hề
- nụ bạch hoa
- biếm họa
- Hài kịch
- vết nứt
- Sự đùa cợt
- vui
- hài hước
- khiếu hài hước
- Trò đùa
- châm biếm
- Chọc ghẹo
- chế nhạo
- chế nhạo
- hoảng sợ
- hài kịch nhái
- mỉa mai
- trò đùa
- mặc
- chế giễu
- Hồi đáp
- riff
- bạo loạn
- buồn cười
- thủ đoạn
- trí thông minh
- Trò chơi chữ
- buồn cười
- hóm hỉnh
- buồn cười
- Khỉ
- khôi hài
Nearest Words of josh
- josephus => Josephus
- joseph's flower => hoa của Joseph
- joseph's coat => Chiếc áo choàng của Joseph
- joseph warren stilwell => Joseph Warren Stilwell
- joseph stalin => Iosif Stalin
- joseph smith => Joseph Smith
- joseph schumpeter => Joseph Schumpeter
- joseph rudyard kipling => Joseph Rudyard Kipling
- joseph raymond mccarthy => Joseph Raymond McCarthy
- joseph pulitzer => Joseph Pulitzer
Definitions and Meaning of josh in English
josh (v)
be silly or tease one another
FAQs About the word josh
Josh
be silly or tease one another
truyện cười,nói đùa,cười,Sally,Bò Tây Tạng,tuyệt,Sự khôi hài,buồn cười,miếng bịt miệng,khúc khích
No antonyms found.
josephus => Josephus, joseph's flower => hoa của Joseph, joseph's coat => Chiếc áo choàng của Joseph, joseph warren stilwell => Joseph Warren Stilwell, joseph stalin => Iosif Stalin,