Vietnamese Meaning of prank

Trò đùa

Other Vietnamese words related to Trò đùa

Definitions and Meaning of prank in English

Wordnet

prank (n)

acting like a clown or buffoon

a ludicrous or grotesque act done for fun and amusement

Wordnet

prank (v)

dress or decorate showily or gaudily

dress up showily

FAQs About the word prank

Trò đùa

acting like a clown or buffoon, a ludicrous or grotesque act done for fun and amusement, dress or decorate showily or gaudily, dress up showily

phiêu lưu,nụ bạch hoa,cuộc phiêu lưu,kinh nghiệm,miếng bịt miệng,nói đùa,thủ đoạn,đồ cổ,ca-pri-xô,hành động

No antonyms found.

prang up => prang up, prandial => bữa ăn, prancer => đừng lại, prance => nhảy nhót, pram => Tiếng Việt,