Vietnamese Meaning of ploy

mưu mẹo

Other Vietnamese words related to mưu mẹo

Definitions and Meaning of ploy in English

Wordnet

ploy (n)

an opening remark intended to secure an advantage for the speaker

a maneuver in a game or conversation

Webster

ploy (n.)

Sport; frolic.

Webster

ploy (v. i.)

To form a column from a line of troops on some designated subdivision; -- the opposite of deploy.

FAQs About the word ploy

mưu mẹo

an opening remark intended to secure an advantage for the speaker, a maneuver in a game or conversationSport; frolic., To form a column from a line of troops on

mưu kế,lược đồ,thủ đoạn,thiết bị,tránh né,lấy,cờ khai cuộc,thủ đoạn,mô hình,năng khiếu

No antonyms found.

plowwright => (thợ làm cày), plowtail => cái cày, plowshare => lưỡi cày, plowpoint => điểm đầu của lưỡi cày, plowman => người cày,