Vietnamese Meaning of ruse

mưu kế

Other Vietnamese words related to mưu kế

Definitions and Meaning of ruse in English

Wordnet

ruse (n)

a deceptive maneuver (especially to avoid capture)

Webster

ruse (n.)

An artifice; trick; stratagem; wile; fraud; deceit.

FAQs About the word ruse

mưu kế

a deceptive maneuver (especially to avoid capture)An artifice; trick; stratagem; wile; fraud; deceit.

sự lừa dối,buồn cười,Trò đùa,kế hoạch,thủ đoạn,đồ cổ,nụ bạch hoa,ca-pri-xô,gian lận,hành động

No antonyms found.

ruscus aculeatus => Dây kim cang, ruscus => Ruscus, ruscaceae => Ruscaceae, rus => Tiếng Nga, ruritanian => ruritania,