FAQs About the word hijinks

trò đùa

noisy and mischievous merrymaking

trò hề,trò hề,nói đùa,Trò khỉ,vớ vẩn,Vui tươi,thể thao,trò hề,buồn cười,Ngựa

No antonyms found.

hijera => Hồi lịch, hijaz => Hijaz, hijacking => cướp tàu, hijacker => không tặc, hijack => bắt cóc,