Vietnamese Meaning of rowdiness
ồn ào
Other Vietnamese words related to ồn ào
Nearest Words of rowdiness
Definitions and Meaning of rowdiness in English
rowdiness (n)
rowdy behavior
FAQs About the word rowdiness
ồn ào
rowdy behavior
Sự thô lỗ,tàn bạo,Kém sang,trò hề,Thô lỗ,thô lỗ,Thô lỗ,khiếm nhã,thô lỗ,độ nhám
canh tác,sự thanh lịch,sự tử tế,đánh bóng,sự tinh tế,Vị,lễ phép,sự cân nhắc,lịch sự,lịch sự
rowdily => ồn ào, rowdies => kẻ côn đồ, rowboat => thuyền chèo, rowanberry => Qu?t ?nh cung, rowan tree => Cây thanh lương,