Vietnamese Meaning of rowdies

kẻ côn đồ

Other Vietnamese words related to kẻ côn đồ

Definitions and Meaning of rowdies in English

Webster

rowdies (pl.)

of Rowdy

FAQs About the word rowdies

kẻ côn đồ

of Rowdy

cướp,Tội phạm,gangster,côn đồ,côn đồ,cướp biển,côn đồ,côn đồ,kẻ xấu,những kẻ bắt nạt

No antonyms found.

rowboat => thuyền chèo, rowanberry => Qu?t ?nh cung, rowan tree => Cây thanh lương, rowan => thanh lương trà, rowable => chèo xuồng,