Vietnamese Meaning of hijra
Người chuyển giới
Other Vietnamese words related to Người chuyển giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hijra
Definitions and Meaning of hijra in English
hijra (n.)
See Hegira.
FAQs About the word hijra
Người chuyển giới
See Hegira.
No synonyms found.
No antonyms found.
hijinks => trò đùa, hijera => Hồi lịch, hijaz => Hijaz, hijacking => cướp tàu, hijacker => không tặc,