Vietnamese Meaning of hiker
người đi bộ đường dài
Other Vietnamese words related to người đi bộ đường dài
Nearest Words of hiker
Definitions and Meaning of hiker in English
hiker (n)
a foot traveler; someone who goes on an extended walk (for pleasure)
FAQs About the word hiker
người đi bộ đường dài
a foot traveler; someone who goes on an extended walk (for pleasure)
người đi bộ,xe tập đi,kẻ lang thang,người đi bộ,Người leo núi,kẻ lang thang,Kẻ lang thang,nhà leo núi,Người đi du lịch ba lô,Người leo núi
No antonyms found.
hiked => leo núi, hike up => đi bộ đường dài, hike => đi bộ đường dài, hijra => Người chuyển giới, hijinks => trò đùa,