Vietnamese Meaning of backpacker
Người đi du lịch ba lô
Other Vietnamese words related to Người đi du lịch ba lô
Nearest Words of backpacker
Definitions and Meaning of backpacker in English
backpacker (n)
a hiker who wears a backpack
FAQs About the word backpacker
Người đi du lịch ba lô
a hiker who wears a backpack
Người leo núi,người đi bộ đường dài,Người leo núi,nhà leo núi,người đi bộ,kẻ lang thang,Kẻ lang thang,xe tập đi,kẻ lang thang,người đi bộ
No antonyms found.
backpack => ba lô, back-number => số cũ, backmost => cuối cùng, backlog => tồn đọng, backlighting => Đèn nền,