FAQs About the word backpacking

du lịch ba lô

carrying something in a pack on the back

du lịch xe caravan,đi cắm trại bằng xe tải,bộ đồ giường (phía dưới),ngủ ra ngoài,cắm trại,Trại dã chiến,Cắm trại (bên ngoài)

No antonyms found.

backpacker => Người đi du lịch ba lô, backpack => ba lô, back-number => số cũ, backmost => cuối cùng, backlog => tồn đọng,