Vietnamese Meaning of backpacking
du lịch ba lô
Other Vietnamese words related to du lịch ba lô
Nearest Words of backpacking
Definitions and Meaning of backpacking in English
backpacking (n)
carrying something in a pack on the back
FAQs About the word backpacking
du lịch ba lô
carrying something in a pack on the back
du lịch xe caravan,đi cắm trại bằng xe tải,bộ đồ giường (phía dưới),ngủ ra ngoài,cắm trại,Trại dã chiến,Cắm trại (bên ngoài)
No antonyms found.
backpacker => Người đi du lịch ba lô, backpack => ba lô, back-number => số cũ, backmost => cuối cùng, backlog => tồn đọng,