Vietnamese Meaning of backless
không có lưng
Other Vietnamese words related to không có lưng
Nearest Words of backless
Definitions and Meaning of backless in English
backless (a)
lacking a back
backless (a.)
Without a back.
FAQs About the word backless
không có lưng
lacking a backWithout a back.
trước,từ,trước,từ khi
do đó
backlash => phản ứng dữ dội, backjoint => Khớp lưng, backing => hỗ trợ, backhouse => nhà sau, backhoe => Máy xúc,