Vietnamese Meaning of backhanded
âm thầm
Other Vietnamese words related to âm thầm
- đôi
- giả
- rỗng
- Gian dối
- môi
- vô nghĩa
- giả dối
- giả vờ
- căng thẳng
- hời hợt
- bị tác động
- nhân tạo
- giả định
- giả tạo
- giả mạo
- không trung thực
- Lật lọng
- Hai mặt
- giả dối
- bắt buộc
- hai mặt
- nói
- Thuận tay trái
- bột
- dẻo miệng
- cơ học
- giả
- ngoan đạo
- Gian dối
- béo, ngậy
- phi tự nhiên
- SAI
- Pecksniffian
- vớ vẩn
- giả-dối
- giả
- cắm trại
- nghiêng
- nhảm nhí
- Xảo trá
- xảo quyệt
- rỗng
- hài hước
- dễ
- giỏi ăn nói
- dí dỏm
- pharisêu
- mặc
- đạo đức giả
- Tự cho mình là đúng
- giả vờ
- mô phỏng
- mỉa mai
- không trung thực
Nearest Words of backhanded
- backhand stroke => cú đánh trái tay
- backhand shot => Úp hậu
- backhand drive => cú đánh trái tay
- backhand => cú đánh bóng bằng mu bàn tay
- backgrounding => nền
- backgrounder => Tài liệu thông tin chung
- background signal => Tín hiệu nền
- background radiation => bức xạ nền
- background processing => xử lý ẩn
- background noise => Tiếng ồn nền
Definitions and Meaning of backhanded in English
backhanded (a)
(of racket strokes) made across the body with back of hand facing direction of stroke
backhanded (s)
roundabout or ambiguous
backhanded (a.)
With the hand turned backward; as, a backhanded blow.
Indirect; awkward; insincere; sarcastic; as, a backhanded compliment.
Turned back, or inclining to the left; as, a backhanded letters.
FAQs About the word backhanded
âm thầm
(of racket strokes) made across the body with back of hand facing direction of stroke, roundabout or ambiguousWith the hand turned backward; as, a backhanded bl
đôi,giả,rỗng,Gian dối,môi,vô nghĩa,giả dối,giả vờ,căng thẳng,hời hợt
vụng về,thẳng thắn,trực tiếp,chính hãng,chân thành,trung thực,chân thành,không ra vẻ,thẳng thắn,thẳng thắn
backhand stroke => cú đánh trái tay, backhand shot => Úp hậu, backhand drive => cú đánh trái tay, backhand => cú đánh bóng bằng mu bàn tay, backgrounding => nền,