Vietnamese Meaning of campy
cắm trại
Other Vietnamese words related to cắm trại
Nearest Words of campy
Definitions and Meaning of campy in English
campy (s)
providing sophisticated amusement by virtue of having artificially (and vulgarly) mannered or banal or sentimental qualities
FAQs About the word campy
cắm trại
providing sophisticated amusement by virtue of having artificially (and vulgarly) mannered or banal or sentimental qualities
Trại,bảnh chọe,nữ tính,Làm dáng,trẻ con gái,cầu kỳ,sến,phản gia trưởng,,nữ tính
Nam tính,nam tính,nam tính,nam tính,Đàn ông
campus => khu học xá, camptosorus rhizophyllus => Dương xỉ đi bộ, camptosorus => Camptosorus, camptight => kín mít, campstool => ghế xếp cắm trại,