Vietnamese Meaning of campylorhynchus
Chích lá lớn
Other Vietnamese words related to Chích lá lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of campylorhynchus
- campyloneurum augustifolium => Campyloneurum augustifolium
- campyloneurum => Campyloneurum
- campy => cắm trại
- campus => khu học xá
- camptosorus rhizophyllus => Dương xỉ đi bộ
- camptosorus => Camptosorus
- camptight => kín mít
- campstool => ghế xếp cắm trại
- campsite => địa điểm cắm trại
- campsis radicans => Hoa vòi voi rễ
Definitions and Meaning of campylorhynchus in English
campylorhynchus (n)
alternative classifications for the cactus wrens
FAQs About the word campylorhynchus
Chích lá lớn
alternative classifications for the cactus wrens
No synonyms found.
No antonyms found.
campyloneurum augustifolium => Campyloneurum augustifolium, campyloneurum => Campyloneurum, campy => cắm trại, campus => khu học xá, camptosorus rhizophyllus => Dương xỉ đi bộ,