FAQs About the word campsite

địa điểm cắm trại

a site where people on holiday can pitch a tent

Trại,khu cắm trại,trại tạm bợ,Trại,doanh trại,vải bạt,vải bố,thuộc địa,Trại tập trung,lán

No antonyms found.

campsis radicans => Hoa vòi voi rễ, camporated => chứa long não, camponotus => Camponotus, campong => làng, campmate => bạn trại,