Vietnamese Meaning of campsite
địa điểm cắm trại
Other Vietnamese words related to địa điểm cắm trại
Nearest Words of campsite
- campstool => ghế xếp cắm trại
- camptight => kín mít
- camptosorus => Camptosorus
- camptosorus rhizophyllus => Dương xỉ đi bộ
- campus => khu học xá
- campy => cắm trại
- campyloneurum => Campyloneurum
- campyloneurum augustifolium => Campyloneurum augustifolium
- campylorhynchus => Chích lá lớn
- campylospermous => Hạt cong
Definitions and Meaning of campsite in English
campsite (n)
a site where people on holiday can pitch a tent
FAQs About the word campsite
địa điểm cắm trại
a site where people on holiday can pitch a tent
Trại,khu cắm trại,trại tạm bợ,Trại,doanh trại,vải bạt,vải bố,thuộc địa,Trại tập trung,lán
No antonyms found.
campsis radicans => Hoa vòi voi rễ, camporated => chứa long não, camponotus => Camponotus, campong => làng, campmate => bạn trại,