Vietnamese Meaning of girlie
cô gái
Other Vietnamese words related to cô gái
Nearest Words of girlie
Definitions and Meaning of girlie in English
girlie
girlish, featuring scantily clothed women
FAQs About the word girlie
cô gái
girlish, featuring scantily clothed women
nữ tính,nữ,nữ tính,nữ tính,bê đê,nữ tính,tao nhã,,Không có tính đàn ông,nữ tính
lưỡng tính,trẻ con,tinh nghịch,Nam,Nam tính,nam tính,nam tính,con trai,không nữ tính,không nữ tính
girlhoods => thời thơ ấu của các bé gái, girlfriends => bạn gái, girl Fridays => các cô gái ngày thứ sáu, girds => thắt lưng, girdles => thắt lưng,