Vietnamese Meaning of girts
Rái
Other Vietnamese words related to Rái
Nearest Words of girts
Definitions and Meaning of girts in English
girts
gird, to fasten by means of a girth, to measure in girth
FAQs About the word girts
Rái
gird, to fasten by means of a girth, to measure in girth
bánh tráng cuốn,ban nhạc,thắt lưng,hình tròn,thắt lưng,thắt lưng,chu vi,giàn,xích,hợp âm
tháo tung,Tháo buộc,giải phóng,thư giãn,Giải phóng
girths => chu vi, girthing => chu vi, girthed => bao quanh bởi, girly => trẻ con gái, girls => con gái,