Vietnamese Meaning of spinsterish
con gái già chưa lấy chồng
Other Vietnamese words related to con gái già chưa lấy chồng
Nearest Words of spinsterish
- spiraled => hình xoắn ốc
- spiralled => dạng xoắn ốc
- spiralling => xoắn ốc
- spirals => hình xoắn ốc
- spired => nhọn
- spires => đỉnh nhọn
- spirit (away or off) => linh hồn (đi xa hoặc đi xa)
- spirited (away or off) => hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi)
- spiriting => có tinh thần
- spiriting (away or off) => tinh thần (rời đi hoặc đi xa)
Definitions and Meaning of spinsterish in English
spinsterish
a woman who seems unlikely to marry, an unmarried woman of gentle family, an unmarried woman and especially one past the common age for marrying, an unmarried woman past the usual age for marrying, a woman whose occupation is to spin
FAQs About the word spinsterish
con gái già chưa lấy chồng
a woman who seems unlikely to marry, an unmarried woman of gentle family, an unmarried woman and especially one past the common age for marrying, an unmarried w
bảnh chọe,nữ tính,Làm dáng,cô gái,nữ tính,trẻ con gái,cầu kỳ,nữ tính,nữ tính,Lưỡng tính
Nam tính,nam tính,nam tính,Đàn ông,nam tính
spins => quay, spin-offs => Ngoài lề, spines => Gai, spinelessly => Hèn nhát, spine-chilling => rùng rợn,