Vietnamese Meaning of spirited (away or off)

hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi)

Other Vietnamese words related to hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi)

Definitions and Meaning of spirited (away or off) in English

spirited (away or off)

No definition found for this word.

FAQs About the word spirited (away or off)

hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi)

bị bắt cóc,bị mắc kẹt,bắt cóc,tiền thuê,được buộc chặt (vào),chốt (trên hoặc trên),bị bắt,ôm,siết chặt,vướng vào lưới

xuất viện,giải phóng,bị bỏ lỡ,đã phát hành,rơi,được giải phóng,lỏng,không có tay

spirit (away or off) => linh hồn (đi xa hoặc đi xa), spires => đỉnh nhọn, spired => nhọn, spirals => hình xoắn ốc, spiralling => xoắn ốc,