Vietnamese Meaning of spirited (away or off)
hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi)
Other Vietnamese words related to hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi)
- bị bắt cóc
- bị mắc kẹt
- bắt cóc
- tiền thuê
- được buộc chặt (vào)
- chốt (trên hoặc trên)
- bị bắt
- ôm
- siết chặt
- vướng vào lưới
- rối
- nắm chặt
- rối rắm
- lưới
- an toàn
- wrest
- Sa lưới
- nắm lấy
- nắm
- bị bán hết
- ra bắt
- túi
- sủa
- bị bắt
- bị dồn vào góc tường
- bị giam giữ
- mang găng tay
- nắm bắt
- đấu vật
- có dây thừng
- tổ chức
- nghiện
- hạ cánh
- thòng lọng
- Bắt được
- đóng đinh
- lưới
- đọc rap
- trói bằng dây
- tịch thu
- bị mắc kẹt
- Cổ áo
- bị xé rách
- mắc kẹt
- bị bẫy
- chộp
Nearest Words of spirited (away or off)
- spiriting => có tinh thần
- spiriting (away or off) => tinh thần (rời đi hoặc đi xa)
- spiritist => người theo thuyết tâm linh
- spiritistic => linh hồn
- spiritlessly => Vô hồn
- spiritualisms => chủ nghĩa tâm linh
- spiritualized => tâm linh hóa
- spiritualizing => thiêng liêng hóa
- spirituals => nhạc thánh ca
- spited => khó chịu
Definitions and Meaning of spirited (away or off) in English
spirited (away or off)
No definition found for this word.
FAQs About the word spirited (away or off)
hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi)
bị bắt cóc,bị mắc kẹt,bắt cóc,tiền thuê,được buộc chặt (vào),chốt (trên hoặc trên),bị bắt,ôm,siết chặt,vướng vào lưới
xuất viện,giải phóng,bị bỏ lỡ,đã phát hành,rơi,được giải phóng,lỏng,không có tay
spirit (away or off) => linh hồn (đi xa hoặc đi xa), spires => đỉnh nhọn, spired => nhọn, spirals => hình xoắn ốc, spiralling => xoắn ốc,