Vietnamese Meaning of enmeshed
vướng vào lưới
Other Vietnamese words related to vướng vào lưới
Nearest Words of enmeshed
Definitions and Meaning of enmeshed in English
enmeshed (s)
caught as if in a mesh
FAQs About the word enmeshed
vướng vào lưới
caught as if in a mesh
Sa lưới,vướng víu,rối,bị mắc kẹt,có liên quan,lưới,bị bẫy,rối,bị mắc kẹt,bị bắt
tách rời,vẫn chưa kết hôn,rối,Gỡ rối,xóa,giải thoát,giải phóng,được giải phóng
enmesh => vướng víu, enmarble => làm bằng đá cẩm thạch, enmanche => tay cầm, enlute => dạy, enlumine => chiếu sáng,