Vietnamese Meaning of entoiled
rắc rối
Other Vietnamese words related to rắc rối
Nearest Words of entoiled
Definitions and Meaning of entoiled in English
entoiled (imp. & p. p.)
of Entoil
FAQs About the word entoiled
rắc rối
of Entoil
rối rắm,rối,bị mắc kẹt,bị bắt,bị bắt,vướng vào lưới,Sa lưới,vướng víu,rối,bị mắc kẹt
xóa,tách rời,vẫn chưa kết hôn,rối,được giải phóng,giải thoát,giải phóng,Gỡ rối
entoil => vất vả, entoglossal => Ento-glossal, entogenous => nội sinh, entogastric => trong dạ dày, entodermic => nội biểu bì,