Vietnamese Meaning of enlivened
sung sức
Other Vietnamese words related to sung sức
Nearest Words of enlivened
Definitions and Meaning of enlivened in English
enlivened (a)
made sprightly or cheerful
enlivened (s)
made lively or spirited
enlivened (imp. & p. p.)
of Enliven
FAQs About the word enlivened
sung sức
made sprightly or cheerful, made lively or spiritedof Enliven
hoạt hình,tràn đầy năng lực,phấn khích,tươi,sảng khoái,hào hứng,hồi sinh,được tái sinh,Tạo dựng lại,tươi mới
chảy hết,kiệt sức,mệt mỏi,suy yếu,mệt mỏi,ẩm ướt,tê,chán nản,thiến,làm suy yếu
enliven => khích lệ, enlive => làm sống dậy, enlistment => nhập ngũ, enlisting => nhập ngũ, enlistee => tân binh,