Vietnamese Meaning of refreshed
tươi mới
Other Vietnamese words related to tươi mới
Nearest Words of refreshed
Definitions and Meaning of refreshed in English
refreshed (s)
with restored energy
refreshed (imp. & p. p.)
of Refresh
FAQs About the word refreshed
tươi mới
with restored energyof Refresh
tràn đầy năng lực,tươi,sảng khoái,mới,được tái sinh,tái tạo,được đổi mới,nghỉ ngơi,hồi sinh,hoạt hình
chảy hết,kiệt sức,mệt mỏi,suy yếu,mệt mỏi,ẩm ướt,tê,Nản chí,thiến,làm suy yếu
refresh => Làm tươi, refrenation => kiềm chế, refrangible => có thể bị khúc xạ, refrangibility => khả năng khúc xạ, refrainment => kiềm chế,