Vietnamese Meaning of refreshingly

sảng khoái

Other Vietnamese words related to sảng khoái

Definitions and Meaning of refreshingly in English

Wordnet

refreshingly (r)

in a manner that relieves fatigue and restores vitality

in a pleasantly novel manner

FAQs About the word refreshingly

sảng khoái

in a manner that relieves fatigue and restores vitality, in a pleasantly novel manner

cổ vũ,thân thiện,khỏe mạnh,sảng khoái,thuốc,khôi phục,hồi phục,kích thích,Thuốc bổ,Quan trọng

làm tê,suy yếu,thoát nước,mệt mỏi,có hại,gây tê,tai hại,sự yếu đi,có hại,làm mất hết sinh lực

refreshing => Làm mới, refreshfully => tươi mới, refreshful => sảng khoái, refresher course => Khóa bồi dưỡng kiến thức, refresher => sảng khoái,