Vietnamese Meaning of stimulative

kích thích

Other Vietnamese words related to kích thích

Definitions and Meaning of stimulative in English

Wordnet

stimulative (a)

capable of arousing or accelerating physiological or psychological activity or response by a chemical agent

FAQs About the word stimulative

kích thích

capable of arousing or accelerating physiological or psychological activity or response by a chemical agent

Làm mới,khôi phục,kích thích,có lợi,cổ vũ,thân thiện,khỏe mạnh,sảng khoái,thuốc,hồi phục

làm tê,suy yếu,có hại,thoát nước,mệt mỏi,có hại,gây tê,tai hại,sự yếu đi,làm mất hết sinh lực

stimulating => kích thích, stimulated => kích thích, stimulate => kích thích, stimulant drug => thuốc kích thích, stimulant => chất kích thích,