Vietnamese Meaning of sting ray
cá đuối
Other Vietnamese words related to cá đuối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sting ray
- sting operation => chiến dịch bắt giữ kẻ trốn
- sting => nọc
- stimy => ngăn cản
- stimulus generalization => Đáp ứng kích thích chung
- stimulus generalisation => Tổng quát hóa kích thích
- stimulus => sự kích thích
- stimulative => kích thích
- stimulating => kích thích
- stimulated => kích thích
- stimulate => kích thích
Definitions and Meaning of sting ray in English
sting ray (n.)
Alt. of Stingray
FAQs About the word sting ray
cá đuối
Alt. of Stingray
No synonyms found.
No antonyms found.
sting operation => chiến dịch bắt giữ kẻ trốn, sting => nọc, stimy => ngăn cản, stimulus generalization => Đáp ứng kích thích chung, stimulus generalisation => Tổng quát hóa kích thích,