Vietnamese Meaning of stimulus
sự kích thích
Other Vietnamese words related to sự kích thích
Nearest Words of stimulus
Definitions and Meaning of stimulus in English
stimulus (n)
any stimulating information or event; acts to arouse action
FAQs About the word stimulus
sự kích thích
any stimulating information or event; acts to arouse action
Sự khích lệ,động lực,động cơ,động lực,tăng cường,chất xúc tác,nhiên liệu,thúc đẩy,xung đột,xúi giục
sự phản đối,sự chống lại
stimulative => kích thích, stimulating => kích thích, stimulated => kích thích, stimulate => kích thích, stimulant drug => thuốc kích thích,