Vietnamese Meaning of stimulant drug
thuốc kích thích
Other Vietnamese words related to thuốc kích thích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stimulant drug
- stimulate => kích thích
- stimulated => kích thích
- stimulating => kích thích
- stimulative => kích thích
- stimulus => sự kích thích
- stimulus generalisation => Tổng quát hóa kích thích
- stimulus generalization => Đáp ứng kích thích chung
- stimy => ngăn cản
- sting => nọc
- sting operation => chiến dịch bắt giữ kẻ trốn
Definitions and Meaning of stimulant drug in English
stimulant drug (n)
a drug that temporarily quickens some vital process
FAQs About the word stimulant drug
thuốc kích thích
a drug that temporarily quickens some vital process
No synonyms found.
No antonyms found.
stimulant => chất kích thích, stimie => bế tắc, stimey => khó, stilwell => Stilwell, stilton cheese => phô mai Stilton,