Vietnamese Meaning of spiritist
người theo thuyết tâm linh
Other Vietnamese words related to người theo thuyết tâm linh
Nearest Words of spiritist
- spiriting (away or off) => tinh thần (rời đi hoặc đi xa)
- spiriting => có tinh thần
- spirited (away or off) => hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi)
- spirit (away or off) => linh hồn (đi xa hoặc đi xa)
- spires => đỉnh nhọn
- spired => nhọn
- spirals => hình xoắn ốc
- spiralling => xoắn ốc
- spiralled => dạng xoắn ốc
- spiraled => hình xoắn ốc
Definitions and Meaning of spiritist in English
spiritist
spiritualism sense 2a
FAQs About the word spiritist
người theo thuyết tâm linh
spiritualism sense 2a
ngoại cảm,Năng khiếu,trung bình,Nhà tâm linh,kênh,người có khả năng thấu thị,Chuyên gia tâm linh,người đọc được suy nghĩ,Người có khả năng ngoại cảm
No antonyms found.
spiriting (away or off) => tinh thần (rời đi hoặc đi xa), spiriting => có tinh thần, spirited (away or off) => hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi), spirit (away or off) => linh hồn (đi xa hoặc đi xa), spires => đỉnh nhọn,