Vietnamese Meaning of spiritualized
tâm linh hóa
Other Vietnamese words related to tâm linh hóa
Nearest Words of spiritualized
- spiritualisms => chủ nghĩa tâm linh
- spiritlessly => Vô hồn
- spiritistic => linh hồn
- spiritist => người theo thuyết tâm linh
- spiriting (away or off) => tinh thần (rời đi hoặc đi xa)
- spiriting => có tinh thần
- spirited (away or off) => hăng hái (bị mang đi hay bị mang đi)
- spirit (away or off) => linh hồn (đi xa hoặc đi xa)
- spires => đỉnh nhọn
- spired => nhọn
Definitions and Meaning of spiritualized in English
spiritualized
to purify from the corrupting influences of the world, to make spiritual, to give a spiritual meaning to or understand in a spiritual sense
FAQs About the word spiritualized
tâm linh hóa
to purify from the corrupting influences of the world, to make spiritual, to give a spiritual meaning to or understand in a spiritual sense
đã rửa tội,rửa tội,chúc phúc,được phong thánh,Sạch,tận hiến,tinh khiết,được linh thiêng hóa,thánh hóa,được phước
khong có sự thần thánh,ô uế,tục tĩu,ô uế,bị ô nhiễm,báng bổ,bẩn,bị ô nhiễm,báng bổ,đuổi ra / cấm
spiritualisms => chủ nghĩa tâm linh, spiritlessly => Vô hồn, spiritistic => linh hồn, spiritist => người theo thuyết tâm linh, spiriting (away or off) => tinh thần (rời đi hoặc đi xa),