Vietnamese Meaning of baptized
rửa tội
Other Vietnamese words related to rửa tội
Nearest Words of baptized
Definitions and Meaning of baptized in English
baptized (a)
having undergone the Christian ritual of baptism
baptized (imp. & p. p.)
of Baptize
FAQs About the word baptized
rửa tội
having undergone the Christian ritual of baptismof Baptize
Rửa tội,được chỉ định,Lồng tiếng,được gọi là,được gọi là,ăn mừng,ghi giá,đã biết,có nhãn,dán nhãn
Vô danh,vô danh,vô danh,Chưa rửa tội,Chưa xác định,chưa đặt tên,không có tên,vô diện,ẩn danh,chưa rửa tội
baptize => làm báp têm, baptization => Rửa tội, baptizable => có thể rửa tội, baptists => baptist, baptistry => nhà rửa tội,