Vietnamese Meaning of termed
được gọi là
Other Vietnamese words related to được gọi là
Nearest Words of termed
- termer => điều khoản
- termes => mối
- terminable => có thể chấm dứt
- terminable interest => Lãi có thể chấm dứt
- terminal => nhà ga
- terminal emulation => Trình giả lập thiết bị đầu cuối
- terminal figure => Số cuối cùng
- terminal leave => Nghỉ phép cuối cùng
- terminal point => điểm cuối
- terminal velocity => Vận tốc cuối cùng
Definitions and Meaning of termed in English
termed (imp. & p. p.)
of Term
FAQs About the word termed
được gọi là
of Term
được chỉ định,Lồng tiếng,có nhãn,được gọi là,rửa tội,ăn mừng,Rửa tội,ghi giá,đã biết,dán nhãn
Vô danh,vô diện,vô danh,vô danh,Chưa rửa tội,chưa xác định,Chưa xác định,chưa đặt tên,không xác định,không có tên
termatary => ba, termatarium => Termatarium, termagant => đồ dữ, termagancy => đàn bà hung dữ, terma => terma,