Vietnamese Meaning of termed

được gọi là

Other Vietnamese words related to được gọi là

Definitions and Meaning of termed in English

Webster

termed (imp. & p. p.)

of Term

FAQs About the word termed

được gọi là

of Term

được chỉ định,Lồng tiếng,có nhãn,được gọi là,rửa tội,ăn mừng,Rửa tội,ghi giá,đã biết,dán nhãn

Vô danh,vô diện,vô danh,vô danh,Chưa rửa tội,chưa xác định,Chưa xác định,chưa đặt tên,không xác định,không có tên

termatary => ba, termatarium => Termatarium, termagant => đồ dữ, termagancy => đàn bà hung dữ, terma => terma,