Vietnamese Meaning of termatary
ba
Other Vietnamese words related to ba
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of termatary
- termatarium => Termatarium
- termagant => đồ dữ
- termagancy => đàn bà hung dữ
- terma => terma
- term policy => hợp đồng bảo hiểm có kỳ hạn
- term paper => bài luận chuyên đề
- term of office => nhiệm kỳ
- term of enlistment => thời gian nhập ngũ
- term of a contract => thời hạn của hợp đồng
- term insurance => Bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- termed => được gọi là
- termer => điều khoản
- termes => mối
- terminable => có thể chấm dứt
- terminable interest => Lãi có thể chấm dứt
- terminal => nhà ga
- terminal emulation => Trình giả lập thiết bị đầu cuối
- terminal figure => Số cuối cùng
- terminal leave => Nghỉ phép cuối cùng
- terminal point => điểm cuối
Definitions and Meaning of termatary in English
termatary (n.)
Same as Termatarium.
FAQs About the word termatary
ba
Same as Termatarium.
No synonyms found.
No antonyms found.
termatarium => Termatarium, termagant => đồ dữ, termagancy => đàn bà hung dữ, terma => terma, term policy => hợp đồng bảo hiểm có kỳ hạn,