Vietnamese Meaning of term policy
hợp đồng bảo hiểm có kỳ hạn
Other Vietnamese words related to hợp đồng bảo hiểm có kỳ hạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of term policy
- term paper => bài luận chuyên đề
- term of office => nhiệm kỳ
- term of enlistment => thời gian nhập ngũ
- term of a contract => thời hạn của hợp đồng
- term insurance => Bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term infant => Trẻ sơ sinh đủ tháng
- term day => ngày đáo hạn
- term => thuật ngữ
- teriyaki => teriyaki
- terin => terrine
Definitions and Meaning of term policy in English
term policy ()
A policy of term insurance.
FAQs About the word term policy
hợp đồng bảo hiểm có kỳ hạn
A policy of term insurance.
No synonyms found.
No antonyms found.
term paper => bài luận chuyên đề, term of office => nhiệm kỳ, term of enlistment => thời gian nhập ngũ, term of a contract => thời hạn của hợp đồng, term insurance => Bảo hiểm nhân thọ có thời hạn,