Vietnamese Meaning of term infant
Trẻ sơ sinh đủ tháng
Other Vietnamese words related to Trẻ sơ sinh đủ tháng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of term infant
- term insurance => Bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term of a contract => thời hạn của hợp đồng
- term of enlistment => thời gian nhập ngũ
- term of office => nhiệm kỳ
- term paper => bài luận chuyên đề
- term policy => hợp đồng bảo hiểm có kỳ hạn
- terma => terma
- termagancy => đàn bà hung dữ
- termagant => đồ dữ
- termatarium => Termatarium
Definitions and Meaning of term infant in English
term infant (n)
infant born at a gestational age between 37 and 42 completed weeks
FAQs About the word term infant
Trẻ sơ sinh đủ tháng
infant born at a gestational age between 37 and 42 completed weeks
No synonyms found.
No antonyms found.
term day => ngày đáo hạn, term => thuật ngữ, teriyaki => teriyaki, terin => terrine, tergum => Lưng,