FAQs About the word tergiversate

Bóp méo

be deliberately ambiguous or unclear in order to mislead or withhold information, abandon one's beliefs or allegiancesTo shift; to practice evasion; to use subt

Nói quanh co,né tránh né né tránh,Chồn ec,nói vòng vo,tránh né,Vịt,lẩn tránh,né tránh,Hàng rào,Ngập ngừng

No antonyms found.

tergite => Mặt lưng, tergiferous => có cánh, tergeminous => tam sinh, tergeminate => ba lần, tergeminal => tam thai,