FAQs About the word pussyfoot

đi nhẹ nhàng

to go stealthily or furtively

Chồn ec,Nói quanh co,nói vòng vo,tránh né,Vịt,né tránh né né tránh,né tránh,kẹo mềm,Hàng rào,lắc

No antonyms found.

pussycat => con mèo, pussy willow => Liễu rủ, pussly => pussly, pussley => Rau sam, puss => mèo,