Vietnamese Meaning of circumvent
lách luật
Other Vietnamese words related to lách luật
Nearest Words of circumvent
- circumvection => lưu thông
- circumvallation => Vây hãm
- circumvallate => bao quanh
- circumundulate => gợn sóng
- circumterraneous => vòng quanh Trái Đất
- circumstantiating => rõ ràng
- circumstantiated => chi tiết
- circumstantiate => chứng minh
- circumstantially => theo tình hình
- circumstantiality => hoàn cảnh
Definitions and Meaning of circumvent in English
circumvent (v)
surround so as to force to give up
beat through cleverness and wit
avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
circumvent (v. t.)
To gain advantage over by arts, stratagem, or deception; to decieve; to delude; to get around.
FAQs About the word circumvent
lách luật
surround so as to force to give up, beat through cleverness and wit, avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)To
tránh,tránh,thoát,né tránh,nhịp đập,không tuân thủ,tránh né,lẩn tránh,xoay xở,ngăn ngừa
tuân thủ (với),theo dõi,giữ,tuân theo,quan sát,Tìm kiếm,tham gia,chấp nhận,ôm,theo đuổi
circumvection => lưu thông, circumvallation => Vây hãm, circumvallate => bao quanh, circumundulate => gợn sóng, circumterraneous => vòng quanh Trái Đất,