Vietnamese Meaning of faceless
vô diện
Other Vietnamese words related to vô diện
Nearest Words of faceless
Definitions and Meaning of faceless in English
faceless (a)
without a face or identity
FAQs About the word faceless
vô diện
without a face or identity
Màu be,chán,Thiếu cá tính,buồn tẻ,không đặc sắc,trung lập,không ràng buộc,Không ấn tượng,tẻ nhạt,U ám
hấp dẫn,in đậm,bắt tai,kịch tính,nhấn mạnh,khoa trương,lòe loẹt,nổi bật,bắt mắt,té nước
face-harden => làm mặt cứng, faced => đối mặt, face-amount certificate company => Công ty chứng nhận giá trị ghi trên mệnh giá, face veil => mạng che mặt, face value => Mệnh giá,