Vietnamese Meaning of face-lift
căng da mặt
Other Vietnamese words related to căng da mặt
- phục hồi
- Tu sửa
- phục hồi chức năng
- trung tâm phục hồi chức năng
- cải tạo
- Phục chế
- phụ kiện cố định
- Giải trí
- khiếu nại
- tái thiết
- sự phục hồi
- tái sinh
- trẻ hóa
- trùng tu
- phục hồi sinh lực
- sự phục hưng
- biểu tình
- kích hoạt lại
- cấp cứu
- tái sinh
- tái tạo
- những phát minh lại
- trẻ hóa
- Thời Phục Hưng
- thời kỳ Phục Hưng
- gia hạn
- suối
- sự phục sinh
- hồi sức
- các cuộc hồi sức
Nearest Words of face-lift
Definitions and Meaning of face-lift in English
FAQs About the word face-lift
căng da mặt
phục hồi,Tu sửa,phục hồi chức năng,trung tâm phục hồi chức năng,cải tạo,Phục chế,phụ kiện cố định,Giải trí,khiếu nại,tái thiết
No antonyms found.
facelift => căng da mặt, faceless => vô diện, face-harden => làm mặt cứng, faced => đối mặt, face-amount certificate company => Công ty chứng nhận giá trị ghi trên mệnh giá,