FAQs About the word face-harden

làm mặt cứng

harden steel by adding carbon

No synonyms found.

No antonyms found.

faced => đối mặt, face-amount certificate company => Công ty chứng nhận giá trị ghi trên mệnh giá, face veil => mạng che mặt, face value => Mệnh giá, face up => úp mặt,