FAQs About the word indistinctive

nhạt nhẽo

Having nothing distinctive; common.

chán,buồn tẻ,không đặc sắc,trung lập,Không ấn tượng,Màu be,Thiếu cá tính,tẻ nhạt,U ám,khô

in đậm,bắt tai,kịch tính,nhấn mạnh,khoa trương,lòe loẹt,nổi bật,hấp dẫn,bắt mắt,té nước

indistinction => mơ hồ, indistinctible => không thể phân biệt, indistinct => không rõ ràng, indistancy => Không rõ ràng, indissolvableness => tính không hòa tan,