Vietnamese Meaning of indissolubly

không thể tách rời

Other Vietnamese words related to không thể tách rời

Definitions and Meaning of indissolubly in English

Webster

indissolubly (adv.)

In an indissoluble manner.

FAQs About the word indissolubly

không thể tách rời

In an indissoluble manner.

vĩnh cửu,thường trực,liên tục,liên tục,Bất tử,bền,vô tận,bền,vĩnh cửu,bất tử

phù du,phù du,nhất thời,kẻ đào tẩu,nhất thời,qua,tạm thời,tạm thời,chóng vánh,tạm thời

indissolubleness => không hoà tan, indissoluble => Không tan, indissipable => Không thể tan rã, indisputed => không thể tranh cãi, indisputable => không thể tranh cãi,