Vietnamese Meaning of indisputed
không thể tranh cãi
Other Vietnamese words related to không thể tranh cãi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indisputed
- indisputable => không thể tranh cãi
- indisputability => không thể chối cãi
- indisposition => Chứng bệnh khó chịu
- indisposing => làm khó chịu
- indisposedness => không khỏe
- indisposed => không khỏe
- indispose => làm phiền
- indispersed => không phân tán
- indispensably => không thể thiếu
- indispensableness => sự không thể thiếu
- indissipable => Không thể tan rã
- indissoluble => Không tan
- indissolubleness => không hoà tan
- indissolubly => không thể tách rời
- indissolvable => không hòa tan
- indissolvableness => tính không hòa tan
- indistancy => Không rõ ràng
- indistinct => không rõ ràng
- indistinctible => không thể phân biệt
- indistinction => mơ hồ
Definitions and Meaning of indisputed in English
indisputed (a.)
Undisputed.
FAQs About the word indisputed
không thể tranh cãi
Undisputed.
No synonyms found.
No antonyms found.
indisputable => không thể tranh cãi, indisputability => không thể chối cãi, indisposition => Chứng bệnh khó chịu, indisposing => làm khó chịu, indisposedness => không khỏe,