Vietnamese Meaning of indissoluble

Không tan

Other Vietnamese words related to Không tan

Definitions and Meaning of indissoluble in English

Wordnet

indissoluble (a)

(of a substance) incapable of being dissolved

Wordnet

indissoluble (s)

used of decisions and contracts

Webster

indissoluble (a.)

Not dissoluble; not capable of being dissolved, melted, or liquefied; insoluble; as few substances are indissoluble by heat, but many are indissoluble in water.

Incapable of being rightfully broken or dissolved; perpetually binding or obligatory; firm; stable, as, an indissoluble league or covenant.

FAQs About the word indissoluble

Không tan

(of a substance) incapable of being dissolved, used of decisions and contractsNot dissoluble; not capable of being dissolved, melted, or liquefied; insoluble; a

vĩnh cửu,thường trực,liên tục,liên tục,Bất tử,bền,vô tận,bền,vĩnh cửu,bất tử

phù du,phù du,nhất thời,kẻ đào tẩu,nhất thời,qua,tạm thời,tạm thời,chóng vánh,tạm thời

indissipable => Không thể tan rã, indisputed => không thể tranh cãi, indisputable => không thể tranh cãi, indisputability => không thể chối cãi, indisposition => Chứng bệnh khó chịu,