Vietnamese Meaning of deathless

Bất tử

Other Vietnamese words related to Bất tử

Definitions and Meaning of deathless in English

Wordnet

deathless (s)

never dying

Webster

deathless (a.)

Not subject to death, destruction, or extinction; immortal; undying; imperishable; as, deathless beings; deathless fame.

FAQs About the word deathless

Bất tử

never dyingNot subject to death, destruction, or extinction; immortal; undying; imperishable; as, deathless beings; deathless fame.

vô tận,vĩnh cửu,bất tử,liên tục,bền,vĩnh cửu,lâu dài,thường trực,vĩnh cửu,bất tử

phù du,phàm nhân,Tạm thời,tạm thời,phù du,nhất thời,kẻ đào tẩu,Vô thường,nhất thời,qua

deathfulness => cái chết, deathful => chết chóc, deathblow => đòn chí tử, deathbird => Chim báo tử, deathbed => Giường bệnh,