Vietnamese Meaning of incessant

liên tục

Other Vietnamese words related to liên tục

Definitions and Meaning of incessant in English

Wordnet

incessant (s)

uninterrupted in time and indefinitely long continuing

Webster

incessant (a.)

Continuing or following without interruption; unceasing; unitermitted; uninterrupted; continual; as, incessant clamors; incessant pain, etc.

FAQs About the word incessant

liên tục

uninterrupted in time and indefinitely long continuingContinuing or following without interruption; unceasing; unitermitted; uninterrupted; continual; as, inces

liên tục,tiếp tục,tiếp tục,liên tục,không ngừng,liên tục,hằng số,vĩnh cửu,dai dẳng,chạy bộ

không liên tục,ngắt quãng,định kỳ,định kỳ,theo mùa,luân phiên,tuần hoàn,tuần hoàn,Không liên tục,thỉnh thoảng

incessancy => liên tục, incessable => không ngưng nghỉ, incertum => không chắc, incertitude => Sự bất định, incertainty => sự không chắc chắn,