Vietnamese Meaning of incertain
không chắc chắn
Other Vietnamese words related to không chắc chắn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incertain
- incerative => thôi thúc
- inceration => Đốt
- inceptor => người khởi xướng
- inceptive => Khởi đầu
- inception => khởi đầu
- incentively => Mang tính khuyến khích
- incentive stock option => Lệnh lựa chọn cổ phiếu khuyến khích
- incentive scheme => chương trình ưu đãi
- incentive program => chương trình khuyến khích
- incentive option => Cổ phiếu tùy chọn khuyến khích
Definitions and Meaning of incertain in English
incertain (a)
lacking or indicating lack of confidence or assurance
incertain (n.)
Uncertain; doubtful; unsteady.
FAQs About the word incertain
không chắc chắn
lacking or indicating lack of confidence or assuranceUncertain; doubtful; unsteady.
No synonyms found.
No antonyms found.
incerative => thôi thúc, inceration => Đốt, inceptor => người khởi xướng, inceptive => Khởi đầu, inception => khởi đầu,